Viettel Colocation (Thuê chỗ đặt thiết bị)
Cung cấp không gian hạ tầng chỗ đặt, hệ thống điện, điều hòa và các thiết bị liên quan khác để triển khai hệ thống CNTT
Dịch vụ chỗ đặt máy chủ đáp ứng mong muốn đặt máy chủ ở Data Center đạt chuẩn TIA-942 Rated 3 Constructed Facilities, đảm bảo tốc độ đường truyền mạnh mẽ và hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Dịch vụ này phù hợp với các doanh nghiệp có tài chính ổn định, đang chạy dự án dài hạn và có khả năng tự quản trị hệ thống.
Dịch vụ cung cấp không gian hạ tầng chỗ đặt, hệ thống điện, điều hòa và các thiết bị liên quan khác để triển khai hệ thống CNTT, đảm bảo hệ thống hoạt động 24/7, cho phép khách hàng toàn quyền sử dụng, kiểm soát hệ thống của mình. Viettel IDC cung cấp dịch vụ theo các hình thức:
- Thuê không gian theo U hoặc Rack
- Thuê khu riêng
Hạ tầng lý tưởng
5 Trung tâm dữ liệu đáp ứng tiêu chuẩn TIA-942 Rated 3 Constructed Facilities, hạ tầng phụ trợ tối ưu...cung cấp điều kiện lý tưởng cho thiết bị
Mở rộng linh hoạt
Mở rộng tài nguyên, nâng cấp không gian đặt khi có nhu cầu. Hạ tầng của Viettel IDC luôn sẵn sàng cho điều đó
Bảo mật đa tầng
Máy chủ của bạn được kiểm soát bởi hệ thống camera giám sát, bảo mật bằng vân tay, theo dõi từ xa qua IP Camera
Kết nối ổn định
Viettel IDC cung cấp đường truyền Internet nhanh, ổn định và liên tục, băng thông lớn, đảm bảo hoạt động thông suốt
Dịch vụ thuê chỗ đặt máy chủ - Colocation của Viettel IDC là dịch vụ cung cấp không gian theo unit, tủ rack hay khu riêng (cage) trong phòng máy theo tiêu chuẩn quốc tế Tier 3 (dự phòng N+1) với rất nhiều ưu điểm:
- Độ sẵn sàng 99,98%
- Kết nối internet tốc độ cao
- Nguồn điện ổn định
- Nhiệt độ phòng máy được điều khiển chính xác bởi hệ thống điều hòa công nghiệp thiết kế riêng cho các trung tâm dữ liệu (Data Center) để khách hàng đặt hệ thống máy chủ và các thiết bị công nghệ thông tin khác.
- Trong các trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy, các thiết bị được lắp đặt trong các tủ rack, thường là các rack 19 inch hoặc rack 23 inch. 19 inch hay 23 inch là chiều rộng của tủ rack (19 inch = 482.6 mm; 23 inch = 584.2 mm)
- Không gian trong các rack 19 inch và 23 inch, được tính bằng đơn vị (U), 1U = 1,75 inch = 44.45 mm là đơn vị mà các nhà sản xuất qui ước dùng để đo chiều cao của thiết bị lắp đặt trong tủ rack
- Khi tài liệu ghi switch/hub/router/server 1U có nghĩa là chúng có chiều cao 44.45 mm. Kích thước của các thiết bị công nghệ thông tin thường được nhà sản xuất cung cấp dưới dạng bội số của 1U
- Tủ rack thường gặp nhất là tủ rack có kích thước 42U
- Nhằm phục vụ KH tốt nhất, Viettel IDC chào đón tất cả các ISP tại Việt Nam.
- Hiện tại, các nhà cung cấp lớn như VNPT, FPT, CMC,… đã hợp tác với Viettel IDC để cung cấp dịch vụ cho các KH tại các TTDL của Viettel IDC.
- Viettel IDC sẽ định kì kiểm tra thiết bị của KH 2 lần/ ngày
- Nếu có phát hiện đèn thiết bị có dấu hiệu bất thường, Viettel IDC sẽ chủ động gọi điện cho nhân viên kĩ thuật mà KH đã đăng kí để thông báo về tình trạng đèn của thiết bị và phối hợp với KH xử lý trong phạm vi trách nhiệm của Viettel IDC
Các gói dịch vụ
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT (nếu có)
COLO 1
1.690.000 đ
1.352.000
đ
/ Tháng
1 U Không gian máy chủ
400 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
100 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
COLO 2
2.100.000 đ
1.680.000
đ
/ Tháng
2 U Không gian máy chủ
500 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
100 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
COLO 3
2.600.000 đ
2.080.000
đ
/ Tháng
1 U Không gian máy chủ
400 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
200 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
COLO 4
3.100.000 đ
2.480.000
đ
/ Tháng
1 U Không gian máy chủ
400 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
300 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
COLO 5
5.800.000 đ
4.640.000
đ
/ Tháng
5 U Không gian máy chủ
900 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
400 Mbps Băng thông Internet
3 IPv4
COLO 6
8.900.000 đ
7.120.000
đ
/ Tháng
10 U Không gian máy chủ
1.500 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
500 Mbps Băng thông Internet
5 IPv4
1.352.000 đ /Tháng
1.680.000 đ /Tháng
2.080.000 đ /Tháng
2.480.000 đ /Tháng
4.640.000 đ /Tháng
7.120.000 đ /Tháng
Không gian máy chủ
|
Công suất điện
|
Lưu lượng thông tin
|
Băng thông Internet
|
IPv4
|
Phí duy trì (đ)
|
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COLO 1
|
1 U
|
400 W
|
Unlimited
|
100 Mbps
|
1
|
1.352.000
|
|
COLO 2
|
2 U
|
500 W
|
Unlimited
|
100 Mbps
|
1
|
1.680.000
|
|
COLO 3
|
1 U
|
400 W
|
Unlimited
|
200 Mbps
|
1
|
2.080.000
|
|
COLO 4
|
1 U
|
400 W
|
Unlimited
|
300 Mbps
|
1
|
2.480.000
|
|
COLO 5
|
5 U
|
900 W
|
Unlimited
|
400 Mbps
|
3
|
4.640.000
|
|
COLO 6
|
10 U
|
1.500 W
|
Unlimited
|
500 Mbps
|
5
|
7.120.000
|
COLO 1 + SECURITY
2.880.000 đ
1.736.000
đ
/ Tháng
1 U Không gian máy chủ
400 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
100 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
Silver Security bundle
COLO 2 + SECURITY
3.290.000 đ
2.064.000
đ
/ Tháng
2 U Không gian máy chủ
500 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
100 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
Sliver Security bundle
COLO 3 + SECURITY
3.790.000 đ
2.464.000
đ
/ Tháng
1 U Không gian máy chủ
400 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
200 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
Sliver Security bundle
COLO 4 + SECURITY
4.290.000 đ
2.864.000
đ
/ Tháng
1 U Không gian máy chủ
400 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
300 Mbps Băng thông Internet
1 IPv4
Sliver Security bundle
COLO 5 + SECURITY
10.790.000 đ
6.240.000
đ
/ Tháng
5 U Không gian máy chủ
900 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
400 Mbps Băng thông Internet
3 IPv4
Gold Security bundle
COLO 6 + SECURITY
13.890.000 đ
8.720.000
đ
/ Tháng
10 U Không gian máy chủ
1.500 W Công suất điện
Unlimited Lưu lượng thông tin
500 Mbps Băng thông Internet
5 IPv4
Gold Security bundle
1.736.000 đ /Tháng
2.064.000 đ /Tháng
2.464.000 đ /Tháng
2.864.000 đ /Tháng
6.240.000 đ /Tháng
8.720.000 đ /Tháng
Không gian máy chủ
|
Công suất điện
|
Lưu lượng thông tin
|
Băng thông Internet
|
IPv4
|
Security bundle
|
Phí duy trì (đ)
|
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
COLO 1 + SECURITY
|
1 U
|
400 W
|
Unlimited
|
100 Mbps
|
1
|
Silver
|
1.736.000
|
|
COLO 2 + SECURITY
|
2 U
|
500 W
|
Unlimited
|
100 Mbps
|
1
|
Sliver
|
2.064.000
|
|
COLO 3 + SECURITY
|
1 U
|
400 W
|
Unlimited
|
200 Mbps
|
1
|
Sliver
|
2.464.000
|
|
COLO 4 + SECURITY
|
1 U
|
400 W
|
Unlimited
|
300 Mbps
|
1
|
Sliver
|
2.864.000
|
|
COLO 5 + SECURITY
|
5 U
|
900 W
|
Unlimited
|
400 Mbps
|
3
|
Gold
|
6.240.000
|
|
COLO 6 + SECURITY
|
10 U
|
1.500 W
|
Unlimited
|
500 Mbps
|
5
|
Gold
|
8.720.000
|