DRaaS – Giải pháp phục hồi sau thảm họa giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp
19/03/2025DRaaS (Disaster Recovery as a Service) là giải pháp cho phép doanh nghiệp phục hồi toàn bộ hệ thống CNTT, bao gồm dữ liệu, máy chủ, ứng dụng, và cấu hình, chỉ trong vài phút hoặc giờ trong trường hợp xảy ra sự cố. Vậy DRaaS là gì? Bài viết này của Viettel IDC sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ định nghĩa của DRaaS, sự khác biệt so với các giải pháp truyền thống, và khi nào doanh nghiệp nên ứng dụng DRaaS để bảo vệ vận hành.
DRaaS là gì?
DRaaS (Disaster Recovery as a Service) là một mô hình dịch vụ điện toán đám mây cho phép doanh nghiệp sao lưu toàn bộ dữ liệu và hạ tầng CNTT lên hệ thống của bên cung cấp dịch vụ. Do đó, khi xảy ra sự cố như thiên tai, mất điện, hay tấn công mạng, DRaaS sẽ giúp doanh nghiệp khôi phục nhanh chóng toàn bộ hệ thống (bao gồm máy chủ, dữ liệu, ứng dụng) thông qua một giải pháp SaaS được tích hợp sẵn các kịch bản phục hồi tự động.
Vì hoạt động theo mô hình “as-a-service”, doanh nghiệp sẽ không cần tự xây dựng hệ thống DR riêng biệt, cũng không phải quản lý toàn bộ quy trình kỹ thuật phức tạp mà mọi thứ đều do nhà cung cấp đảm nhận.
Ngày nay, khi các sự cố nghiêm trọng có thể gây tê liệt hệ thống CNTT đang xảy ra ngày càng nhiều và khó lường hơn thì DRaaS đóng vai trò như “kế hoạch dự phòng chủ động” giúp doanh nghiệp sẵn sàng ứng phó với mọi rủi ro mà không bị gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Xem thêm: Phục hồi sau thảm họa là gì? Kế hoạch Disaster Recovery
Sự khác biệt giữa DRaaS, BaaS và các giải pháp DR truyền thống
Tiêu chí |
DRaaS (Disaster Recovery as a Service) |
BaaS (Backup as a Service) |
DR truyền thống |
Mục tiêu chính |
Đảm bảo khả năng phục hồi toàn bộ hệ thống CNTT (server, OS, ứng dụng, mạng, dữ liệu) trên nền tảng đám mây khi có sự cố. |
Chỉ nhằm sao lưu và phục hồi dữ liệu (file, folder, database) khi bị mất hoặc hỏng. |
Đảm bảo khôi phục toàn bộ hệ thống thông qua trung tâm dữ liệu dự phòng vật lý do doanh nghiệp tự xây dựng và quản lý. |
Phạm vi bảo vệ |
Bao trùm cả hạ tầng, hệ thống và dữ liệu. Có thể "chuyển đổi tức thì" hoạt động sang môi trường cloud thay thế. |
Chỉ bảo vệ dữ liệu – không có khả năng vận hành lại hệ thống hoặc ứng dụng ngay sau sự cố. |
Tương tự DRaaS về phạm vi, nhưng phụ thuộc vào phần cứng vật lý và vị trí địa lý của site DR. |
Cách thức khôi phục |
Khởi chạy lại hệ thống trên cloud gần như ngay lập tức, giảm thiểu gián đoạn kinh doanh. |
Tải lại dữ liệu từ bản backup, nhưng cần thời gian để khôi phục hệ thống nếu bị mất toàn bộ. |
Khởi chạy lại từ hệ thống DR vật lý, quá trình phức tạp và phụ thuộc nhiều yếu tố (nhân lực, phần cứng, băng thông...). |
Thời gian khôi phục (RTO) |
Nhanh, thường từ vài phút đến vài giờ, tùy cấu hình. |
Chậm hơn DRaaS, từ vài giờ đến vài ngày vì phải khôi phục thủ công. |
Không ổn định, có thể vài giờ đến vài ngày, tùy khả năng triển khai và hệ thống sẵn có. |
Điểm khôi phục dữ liệu (RPO) |
Linh hoạt, có thể sao lưu theo thời gian thực hoặc theo lịch. Do vậy dữ liệu sẽ được giữ lại tối đa. |
Phụ thuộc vào lịch sao lưu, thường theo giờ hoặc ngày, có thể mất dữ liệu trong khoảng thời gian đó. |
Giống BaaS nếu chỉ sao lưu thông thường, nhưng dễ trở nên lạc hậu nếu hệ thống DR không đồng bộ và cải tiến thường xuyên. |
Chi phí đầu tư ban đầu |
Thấp, mô hình thuê bao dịch vụ, không cần đầu tư phần cứng hay cơ sở hạ tầng ban đầu. |
Thấp, chỉ cần trả phí lưu trữ dữ liệu. |
Cao, phải đầu tư máy chủ, thiết bị mạng, không gian, điện năng cho site DR. |
Chi phí vận hành |
Tối ưu, nhà cung cấp quản lý toàn bộ hệ thống DR, doanh nghiệp chỉ trả theo dung lượng, cấu hình. |
Rất thấp, gần như không cần vận hành. |
Cao, cần đội ngũ kỹ thuật, chi phí bảo trì, cập nhật phần cứng định kỳ. |
Yêu cầu nhân sự kỹ thuật |
Không cần đội ngũ chuyên sâu tại chỗ, nhà cung cấp DRaaS sẽ hỗ trợ toàn bộ. |
Không yêu cầu kỹ thuật, chỉ cần thiết lập ban đầu. |
Cần đội IT có kinh nghiệm để quản lý, kiểm thử và xử lý sự cố hệ thống DR. |
Tính linh hoạt – mở rộng |
Cao, dễ dàng mở rộng tài nguyên cloud theo nhu cầu (CPU, RAM, dung lượng…). |
Cao, dễ tăng dung lượng lưu trữ. |
Hạn chế, phụ thuộc phần cứng sẵn có, mở rộng tốn kém và mất thời gian. |
Thời gian triển khai |
Nhanh, có thể hoàn thành trong vài ngày. |
Rất nhanh, chỉ mất vài giờ để cấu hình sao lưu. |
Dài, từ vài tuần đến vài tháng, do cần xây dựng hạ tầng vật lý. |
Khả năng kiểm thử định kỳ |
Rất tốt, có thể mô phỏng sự cố, kiểm thử định kỳ trên môi trường cloud mà không ảnh hưởng hệ thống thực. |
Có thể kiểm thử khôi phục dữ liệu, nhưng không đủ cho kiểm thử hệ thống tổng thể. |
Kiểm thử phức tạp, tốn thời gian và dễ ảnh hưởng đến hoạt động thực tế. |
Tính khả dụng và liên tục |
Rất cao, có thể tự động chuyển đổi sang site DR khi xảy ra sự cố. |
Tương đối thấp, chỉ bảo vệ dữ liệu, hệ thống vẫn gián đoạn. |
Phụ thuộc hệ thống vật lý, có thể chậm trễ nếu site DR gặp sự cố hoặc không được cập nhật kịp thời. |
Tóm lại, BaaS (Backup as a Service) là giải pháp phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc startup có ngân sách hạn chế và chỉ cần sao lưu dữ liệu cơ bản như file, thư mục hoặc cơ sở dữ liệu. Ưu điểm của dịch vụ này là chi phí thấp, dễ triển khai và không yêu cầu đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu. Tuy nhiên, giải pháp này không thể phục hồi nhanh hoạt động của hệ thống khi xảy ra sự cố lớn hoặc thiên tai, chỉ đơn thuần khôi phục dữ liệu.
Bên cạnh đó, DR truyền thống lại thường được các tập đoàn lớn hoặc tổ chức trong ngành tài chính, ngân hàng lựa chọn vì họ có khả năng đầu tư lớn, hạ tầng mạnh và yêu cầu kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình phục hồi. Trong đó, ưu điểm của phương pháp này là doanh nghiệp hoàn toàn chủ động trong quản lý hệ thống dự phòng. Tuy nhiên, nhược điểm là chi phí đầu tư và vận hành cao, quá trình triển khai và kiểm thử phức tạp, khó mở rộng linh hoạt khi quy mô thay đổi.
Cuối cùng, DRaaS (Disaster Recovery as a Service) là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và lớn đang chuyển đổi số hoặc hoạt động trong lĩnh vực có tính liên tục cao như thương mại điện tử, logistics, công nghệ. Giải pháp này giúp doanh nghiệp phục hồi toàn bộ hệ thống nhanh chóng, linh hoạt trên nền tảng cloud mà không cần sở hữu hạ tầng vật lý. Doanh nghiệp cũng không cần đội ngũ IT quá chuyên sâu vì nhà cung cấp dịch vụ sẽ đảm nhận hầu hết các tác vụ. Tuy nhiên, hiệu quả của giải pháp này cũng phụ thuộc nhiều vào độ uy tín, năng lực kỹ thuật và mức độ bảo mật của đơn vị cung cấp dịch vụ.
Xem thêm: Snapshot là gì? Sự khác biệt giữa Snapshot và Backup
Lợi ích chính của DRaaS đối với doanh nghiệp
Đơn giản hóa quá trình phục hồi sau thảm họa
Trước đây, các giải pháp DR (Disaster Recovery – Phục hồi sau thảm họa) truyền thống đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào hạ tầng phần cứng, phần mềm, trung tâm dữ liệu riêng biệt và đội ngũ nhân sự chuyên trách. Điều này khiến cho việc xây dựng và duy trì hệ thống DR trở nên phức tạp và tốn kém, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
DRaaS (Disaster Recovery as a Service) đã giúp giải quyết bài toán này bằng cách chuyển phần lớn hoạt động DR lên nền tảng đám mây. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu mà còn tận dụng được đội ngũ chuyên gia từ phía nhà cung cấp dịch vụ, đảm bảo quá trình khôi phục (failover) và quay lại trạng thái ban đầu (failback) diễn ra suôn sẻ, hiệu quả.
Bảo vệ dữ liệu trước các cuộc tấn công ransomware
Ransomware đang là mối đe dọa lớn với mọi tổ chức với tần suất xảy ra ngày càng gia tăng. Trong đó, nhiều doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều cuộc tấn công mỗi năm, gây ra gián đoạn vận hành nghiêm trọng.
DRaaS mang đến khả năng khôi phục dữ liệu nhanh chóng từ các bản sao lưu được bảo vệ, giúp doanh nghiệp tránh được tình trạng "mất trắng dữ liệu" hoặc phải trả tiền chuộc. Báo cáo Cloud Protection Trends của Veeam cho biết, đến năm 2026, khoảng 74% tổ chức sẽ sử dụng DRaaS như một phương án chủ lực để phục hồi sau các sự cố ransomware.
Đáp ứng yêu cầu tuân thủ pháp lý
Đối với các ngành có quy định nghiêm ngặt như y tế, tài chính, việc đảm bảo dữ liệu luôn an toàn và có thể phục hồi là yêu cầu bắt buộc. DRaaS giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn như HIPAA (trong y tế) hoặc GDPR (ở Châu Âu) thông qua các chính sách lưu trữ và bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt, đảm bảo tuân thủ pháp lý.
Khả năng mở rộng linh hoạt theo nhu cầu
Một trong những lợi thế lớn của DRaaS là khả năng mở rộng theo quy mô tăng trưởng của doanh nghiệp. Khi dữ liệu và hạ tầng công nghệ thông tin phát triển, nhà cung cấp dịch vụ DRaaS có thể linh hoạt cung cấp thêm tài nguyên, đảm bảo hệ thống DR luôn tương thích với nhu cầu mới mà không cần xây dựng lại từ đầu.
Giảm tải cho bộ phận IT nội bộ
Việc quản lý hệ thống DR truyền thống thường chiếm nhiều thời gian và công sức của đội ngũ IT nội bộ. Khi chuyển sang DRaaS, doanh nghiệp có thể yên tâm giao việc này cho các chuyên gia bên ngoài, trong khi đội ngũ IT có thể tập trung hơn vào các hoạt động đổi mới và phát triển chiến lược. Đồng thời, dịch vụ DRaaS chuyên nghiệp còn giúp doanh nghiệp đảm bảo được các cam kết SLA về thời gian khôi phục và mức độ sẵn sàng.
Xem thêm: Tầm quan trọng của Backup dữ liệu đối với doanh nghiệp
Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng DRaaS?
Khi doanh nghiệp không có đội ngũ IT chuyên trách hoặc thiếu chuyên môn về phục hồi sau thảm họa
Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) không có đủ nguồn lực để xây dựng đội ngũ IT chuyên phụ trách các giải pháp sao lưu và phục hồi hệ thống. Việc tự triển khai DR truyền thống sẽ đòi hỏi:
- Kiến thức chuyên sâu về hạ tầng, bảo mật, và phục hồi dữ liệu.
- Khả năng duy trì và kiểm thử định kỳ.
Trong trường hợp này, DRaaS là giải pháp tối ưu, vì doanh nghiệp có thể “thuê ngoài” toàn bộ quá trình, từ lưu trữ dữ liệu, tự động hóa khôi phục, đến hỗ trợ kỹ thuật 24/7, mà không cần quản lý trực tiếp hệ thống DR phức tạp.
Khi hệ thống CNTT đóng vai trò sống còn đối với hoạt động kinh doanh
Nếu hoạt động doanh nghiệp phụ thuộc phần lớn (hoặc hoàn toàn) vào các nền tảng số, ứng dụng trực tuyến hay hệ thống dữ liệu theo thời gian thực, thì bất kỳ sự gián đoạn nào cũng có thể dẫn đến tổn thất nghiêm trọng.
Điển hình là các doanh nghiệp trong ngành tài chính – ngân hàng, thương mại điện tử, logistics và y tế. Trong các ngành này, DRaaS không chỉ là giải pháp dự phòng mà là yếu tố thiết yếu đảm bảo duy trì vận hành ổn định và bảo vệ uy tín thương hiệu.
Khi doanh nghiệp từng trải qua sự cố mất dữ liệu hoặc downtime nghiêm trọng
Đối với những doanh nghiệp đã từng bị rò rỉ dữ liệu khách hàng, tấn công mã độc ransomware hoặc mất dữ liệu do lỗi phần cứng, thiên tai thì việc triển khai DRaaS không còn là dự phòng mà là một phần trong chiến lược sinh tồn. Bởi sự cố trước đó là minh chứng rõ ràng cho việc rủi ro có thể xảy ra bất kỳ lúc nào và chi phí khắc phục hậu quả thường lớn hơn rất nhiều so với chi phí đầu tư cho hệ thống phục hồi hiệu quả.
Khi doanh nghiệp đang trong quá trình số hóa hoặc chuyển dịch sang môi trường Cloud
Chuyển đổi số hoặc áp dụng Cloud là xu hướng tất yếu của doanh nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, trong quá trình này, nhiều hệ thống sẽ hoạt động trong mô hình hybrid cloud (vừa on-premise vừa cloud), hoặc multi-cloud (nhiều nhà cung cấp cloud). Trong trường hợp đó, DRaaS hỗ trợ doanh nghiệp linh hoạt trên nhiều môi trường, giúp:
- Đồng bộ dữ liệu xuyên suốt các nền tảng.
- Tích hợp liền mạch với các dịch vụ đám mây hiện có.
Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo lộ trình chuyển đổi số của doanh nghiệp không bị gián đoạn hoặc tiềm ẩn rủi ro bảo mật.
Khi doanh nghiệp cần tuân thủ các yêu cầu pháp lý và chứng chỉ ngành
Một số lĩnh vực yêu cầu doanh nghiệp bắt buộc phải có giải pháp phục hồi dữ liệu để tuân thủ quy định pháp lý, chẳng hạn như:
- GDPR (châu Âu) yêu cầu khả năng khôi phục dữ liệu cá nhân nhanh chóng.
- ISO 27001, SOC 2, PCI DSS trong các ngành tài chính, công nghệ…
Trong đó, DRaaS cung cấp công cụ kiểm thử định kỳ, lưu trữ dữ liệu an toàn, và hệ thống khôi phục đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp không chỉ bảo vệ dữ liệu mà còn đảm bảo tuân thủ và tránh rủi ro pháp lý.
Tổng kết
DRaaS là một giải pháp chiến lược, không chỉ giúp doanh nghiệp phục hồi sau sự cố, mà còn góp phần tăng tính linh hoạt, tính sẵn sàng và năng lực cạnh tranh. Với đặc điểm chi trả theo nhu cầu, triển khai nhanh chóng, bảo vệ toàn diện, DRaaS đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các tổ chức đang chuyển đổi số. Do vậy, thay vì đầu tư hàng trăm triệu đồng cho hạ tầng DR tại chỗ, hãy bắt đầu với mô hình dịch vụ linh hoạt, chuyên nghiệp và được giám sát 24/7 như DRaaS.
Với nhiều năm kinh nghiệm vận hành hệ thống hạ tầng trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế Tier III , Viettel IDC tự hào cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu Việt Nam, đặc biệt là giải pháp Viettel Cloud DR (Disaster Recovery - DRaaS) với những ưu điểm nổi bật:
- Tối ưu chi phí vận hành: Doanh nghiệp chỉ cần chi trả cho phần tài nguyên điện toán (Compute) tại thời điểm thực sự thực hiện quá trình chuyển đổi hệ thống (Failover). Điều này giúp giảm thiểu chi phí nhàn rỗi khi hệ thống ở trạng thái dự phòng, đặc biệt phù hợp với các đơn vị có ngân sách hạn chế.
- Quản trị tập trung, dễ dàng thao tác: Người dùng có thể chủ động thiết lập, cấu hình, giám sát và cập nhật các tác vụ sao chép dữ liệu (Replication Jobs) trên một giao diện thống nhất. Tất cả thao tác như tạo mới, chỉnh sửa, xóa hoặc nhận cảnh báo đều được thực hiện dễ dàng mà không cần chuyển đổi qua nhiều hệ thống quản lý.
- Linh hoạt mở rộng tài nguyên theo nhu cầu: Dịch vụ cho phép tăng hoặc giảm quy mô tài nguyên nhanh chóng, tức thời mà không ảnh hưởng đến quá trình vận hành của hệ thống. Đây là điểm cộng lớn đối với những doanh nghiệp có lưu lượng truy cập biến động hoặc cần xử lý các tình huống khẩn cấp.
- Hỗ trợ từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Khách hàng được đồng hành bởi đội ngũ kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật giàu kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoạt động 24/7, sẵn sàng hỗ trợ xử lý mọi tình huống liên quan đến khôi phục dữ liệu và vận hành hệ thống một cách toàn diện, kịp thời.
- Phục hồi hệ thống nhanh chóng, chỉ với một thao tác: Chức năng "Failover now" cho phép thực hiện chuyển đổi hệ thống chỉ bằng một cú nhấp chuột, dựa trên các kịch bản phục hồi được thiết lập sẵn. Doanh nghiệp có thể chọn khôi phục toàn bộ hệ thống hoặc từng phần tùy theo mức độ ảnh hưởng của thảm họa.
- Đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu: Hạ tầng của dịch vụ đạt tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thông tin, bao gồm các chứng chỉ như ISO 27001:2013 và ISO 27017:2015 dành riêng cho dịch vụ điện toán đám mây. Bên cạnh đó, hệ thống còn được trang bị tường lửa lớp 7 (Firewall L7) và giải pháp chống tấn công DDoS lớp 4, giúp tăng cường khả năng phòng vệ cho dữ liệu doanh nghiệp.
Để được tư vấn chi tiết hơn về dịch vụ này, doanh nghiệp vui lòng liên hệ Viettel IDC qua:
- Hotline: 1800 8088 (miễn phí cước gọi)
- Fanpage: https://www.facebook.com/viettelidc
- Website: https://viettelidc.com.vn
Tin nổi bật
Có nên sử dụng cheap VPS Windows không?
23/07/2025Tin liên quan
Bí quyết tăng tốc website nhanh chóng và dễ dàng
Trong bài viết này, Viettel IDC sẽ hướng dẫn bạn những bí quyết giúp tăng tốc website nhanh chóng và hiệu quả, giúp tối ưu hiệu suất, tốc độ website của mình, hãy cùng điểm qua nhé.
9 lý do doanh nghiệp cần chuyển từ VPS lên Cloud Server
Đều là máy chủ ảo nhưng hiện nay, Cloud Server đang được đánh giá cao hơn khi mang đến nhiều lợi ích vượt trội so với dịch vụ VPS.
Ảo hóa máy chủ là gì? Tìm hiểu về ảo hóa VMWare
Ảo hóa đang là một trong những xu hướng hot hiện nay, và ảo hóa máy chủ cũng không ngoại lệ. Công nghệ này giúp chúng ta tiết kiệm chi phí và mang lại sự tiện lợi tối ưu. Trong bài viết này, Viettel IDC sẽ giới thiệu đến bạn khái niệm về ảo hóa máy chủ là gì, công nghệ VMWare có gì hot nhé! Hãy cùng Viettel IDC tìm hiểu kỹ hơn về các vấn đề này.
Có nên sử dụng cheap VPS Windows không?
Dịch vụ máy chủ ảo VPS đang là một trong những lựa chọn phổ biến của nhiều doanh nghiệp và cá nhân hiện nay. Cùng với nhu cầu đó, nhiều cheap VPS Windows đã được ra đời để phục vụ nhu cầu cho người dùng. Tuy nhiên, chúng ta có nên sử dụng cheap VPS Windows hay không? Chúng có chất lượng đủ ổn định để đáp ứng nhu cầu của chúng ta không? Hãy cùng Viettel IDC tìm hiểu kỹ hơn thông qua bài viết bên dưới nhé!
NLP là gì? Tìm hiểu về lập trình ngôn ngữ tư duy
NLP - Natural Language Processing (lập trình ngôn ngữ tư duy) là một nhánh của trí tuệ nhân tạo (AI), giúp máy tính nhận diện, hiểu và tạo ra văn bản hoặc lời nói giống như con người.
Mã hóa đầu cuối là gì? Cách thức hoạt động và ưu nhược điểm
Mã hóa đầu cuối, hay End-to-End Encryption (E2EE) là thuật ngữ mô tả quá trình dữ liệu được mã hoá khi rời khỏi thiết bị của người dùng, hoặc trước khi được truyền đi/lưu trữ ở một nơi bất kỳ
Cloud Adoption là gì? Lưu ý khi lựa chọn cho doanh nghiệp
Cloud Adoption là quá trình doanh nghiệp chuyển đổi từ việc sử dụng cơ sở hạ tầng CNTT truyền thống sang sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây bao gồm việc lưu trữ dữ liệu, vận hành
Dịch vụ thuê kênh riêng quốc tế IPLC tin cậy, hiệu quả
IPLC (International Private Leased Circuit), hay kênh thuê riêng quốc tế là dịch vụ cung cấp kết nối mạng trực tiếp và riêng tư giữa hai địa điểm khác nhau, thường là hai quốc gia, lãnh thổ
So sánh sự khác nhau giữ băng thông và độ trễ
Băng thông và độ trễ đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá và tối ưu hiệu suất mạng. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ sự khác biệt giữa hai yếu tố này chưa?
Virtual Desktop là gì? Vai trò và tầm quan trọng
Virtual Desktop là một không gian làm việc ảo, không chạy trực tiếp trên phần cứng của thiết bị người dùng mà thay vào đó hoạt động thông qua phần mềm cài đặt trên thiết bị đó